Characters remaining: 500/500
Translation

dwarf sumac

Academic
Friendly

Từ "dwarf sumac" trong tiếng Anh

Định nghĩa: "Dwarf sumac" (tạm dịch "cây thù du lùn") một loại cây thuộc họ Anacardiaceae, thường mọcmiền đông bắc nước Mỹ. Cây này phức hợp màu xanh lá cây, hoa hình chùy quả màu đỏ. thường được tìm thấy trong các khu vực ẩm ướt hoặc gần bờ suối.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The dwarf sumac grows in clusters along the riverbank."
    (Cây thù du lùn mọc thành cụm dọc theo bờ sông.)

  2. Câu nâng cao: "During the autumn, the red berries of the dwarf sumac create a stunning contrast against the green foliage."
    (Vào mùa thu, những quả đỏ của cây thù du lùn tạo ra một sự tương phản nổi bật với tán xanh.)

Biến thể của từ:
  • Sumac: tên gọi chung cho nhiều loại cây trong họ Anacardiaceae, không chỉ riêng "dwarf sumac". dụ: "staghorn sumac" (cây thù du sừng hươu).
  • Dwarf: Có nghĩa "nhỏ" hoặc "lùn", có thể dùng để mô tả kích thước của nhiều loại cây khác. dụ: "dwarf apple tree" (cây táo lùn).
Các từ gần giống:
  • Shrub: Cây bụi, thường nhỏ hơn cây lớn nhiều nhánh. "Dwarf sumac" có thể được coi một loại shrub.
  • Bush: Cũng có nghĩa cây bụi, nhưng thường được sử dụng để chỉ những cây lớn hơn một chút hoặc nhiều nhánh hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Low-growing plant: Cây thấp, có thể được dùng để mô tả các loại cây nhỏ như "dwarf sumac".
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "dwarf sumac", nhưng có thể sử dụng cụm từ "to grow like a weed" (phát triển nhanh chóng) để mô tả sự phát triển của cây này trong môi trường phù hợp.
Cách sử dụng khác:
  • Trong văn học: "The author described the landscape where dwarf sumac thrived as a vibrant ecosystem." (Tác giả miêu tả cảnh quan nơi cây thù du lùn phát triển mạnh mẽ như một hệ sinh thái đầy sức sống.)
Kết luận:

"Dwarf sumac" một loại cây thú vị với vẻ đẹp tự nhiên vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Hãy nhớ rằng từ "dwarf" có thể áp dụng cho nhiều loại cây khác, "sumac" có thể chỉ các loại cây khác nhau trong cùng một họ.

Noun
  1. (thực vật học) Cây thù du lùn phổ biếnmiền đông Bắc Mỹ với phức hợp màu xanh lá cây, hoa hình chùy, quả màu đỏ

Comments and discussion on the word "dwarf sumac"